Địa chỉ: Tổ Dân Phố Thống Nhất, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Hà Nội
Điện thoại: 04.625.98.613 - 0985.86.33.44
Fax: +84 4 23000 699
E-Mail: kdtl369@gmail.com
Máy phát điện Cummins 140KVA Công suất tổ máy (KVA) 140- Công suất tổ máy (KW) 112- Công suất động cơ tối đa (KW) 130 động cơ mạnh mẽ, vận hành lâu dài bền bỉ và có chức năng: phát điện, chỉnh lưu, hiệu chỉnh điện
Máy phát điện Cummins 140KVA
Thông số kĩ thuật | GF – DC140 | ||
Liên tục | Dự phòng | ||
Công suất tổ máy (KVA) | 140 | 150 | |
Công suất tổ máy (KW) | 112 | 120 | |
Công suất động cơ tối đa (KW) | 130 | ||
Model Động cơ | 6BTAA5.9-G2 | ||
Nhà sản xuất động cơ | CUMMINS DCEC | ||
Kết cấu động cơ | 4 thì, 6xilanh thẳng hàng | ||
Phương thức làm lạnh, (Làm mát động cơ) | Nắp bảo vệ an toàn đai quạt gió, quạt gió làm lạnh dây Curoa truyền, bộ tản nhiệt két nước đáp ứng nhiệt độ môi trường (40oC) | ||
Kiểu điều tốc | Bộ điều tốc điện tử | ||
Phương thức khởi động | Khởi động điện một chiều 24V, có đầu phát sung điện chỉn lưu Silic | ||
Hệ thống lọc động cơ | Bộ lọc dầu máy, bộ lọc nhiên liệu, bộ lọc không khí kiểu khô | ||
Hệ thống nhiên liệu | Bơm nhiên liệu loại hình A | ||
Dung tích xi lanh (L) | 5.9 | ||
Tỷ số nén | 16,0;1 | ||
Tốc độ vòng quay | 1500 rpm | ||
Đường kính xiLanh x khoảng chạy (mm) | 102 x 120 | ||
Lượng tiêu hao nhiên liệu (100% tải) (L/h) | 27.4 | 30 | |
Lượng gió thoát ra (m3/s) | 210 | ||
Lượng khí dốt (m3/s) | 8.7 | ||
Lượng khí thải ((m3/s)) | 22.3 | ||
Nhiệt độ khí thải (0C) | 500 | ||
Lượng nhớt (L) | 16.4 | ||
Lượng nước làm mát (L) | 26 | ||
Nhà sản xuất đầu phát | STAMFORD | ||
Model đầu phát | TFW (MYG)-112 | ||
Mạch bảo vệ | Công tắc không khí MCCB | ||
Điện áp dịnh mức/tần suất/ hệ số công suất | 3 pha 4 dây, 220V/380V, 50Hz, đai sau 0,8 | ||
Dao động tần số | >5% | ||
Dao động điện áp không tải | ≥ 95% – 105% | ||
Dao động điện áp có tải | >± 1% | ||
Kiểu kích từ | Không dung chổi than, tự động điều chỉnh điện áp | ||
Cấp cách nhiệt/Cấp bảo vệ | Cấp H/IP23 | ||
ảnh hưởng sóng | TIF<50/THF<2% | ||
Phụ kiện kèm theo | Bình acquy, ống mềm, ống giảm chấn động lằn gợn, mặt bích, bộ giảm âm, tấm lót giảm chấn động. | ||
Kích thước máy không vỏ (D x R x C) | 2.090 x 850 x 1.520 | ||
Trọng lượng máy không vỏ (Kg) | 1.440 | ||
Kích thước máy có vỏ (D x R x C) | 2.230 x 1.170 x 1.800 | ||
Trọng lượng máy có vỏ | 2.300 |