Địa chỉ: Tổ Dân Phố Thống Nhất, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Hà Nội
Điện thoại: 04.625.98.613 - 0985.86.33.44
Fax: +84 4 23000 699
E-Mail: kdtl369@gmail.com
Máy phát điện Cummins 25KVA Công suất: 25 động cơ mạnh mẽ, vận hành lâu dài bền bỉ và có chức năng: phát điện, chỉnh lưu, hiệu chỉnh điện
Máy phát điện Cummins 25KVA
TỔNG THỂ MÁY
– Hiệu Máy – CO, CQ từ Trung Quốc: CUMMINS-USA
– Model: GF-DC 25
– Công suất: 25
– Hệ số công suất (p.f): 0.8
– Điện áp: 380V/220V
– Số cực: 4
– Tần số / vòng quay: 50/1500
– Tình trạng máy: Mới 100%
Bảng thông tin chi tiết:
GF – DC25 | |||
Liên tục | Dự phòng | ||
Công suất tổ máy (KVA) | 25 | 30 | |
Công suất tổ máy (KW) | 20 | 24 | |
Công suất động cơ tối đa (KW) | 27 | ||
Model Động cơ | 4BT3.9-G1 | ||
Nhà sản xuất động cơ | CUMMINS DCEC | ||
Kết cấu động cơ | 4 thì, 4xilanh thẳng hàng | ||
Phương thức làm lạnh, (Làm mát động cơ) | Nắp bảo vệ an toàn đai quạt gió, quạt gió làm lạnh dây Curoa truyền, bộ tản nhiệt két nước đáp ứng nhiệt độ môi trường (40oC) | ||
Kiểu điều tốc | Bộ điều tốc bằng tay | ||
Phương thức khởi động | Khởi động điện một chiều 24V, có đầu phát sung điện chỉn lưu Silic | ||
Hệ thống lọc động cơ | Bộ lọc dầu máy, bộ lọc nhiên liệu, bộ lọc không khí kiểu khô | ||
Hệ thống nhiên liệu | Bơm nhiên liệu loại hình A | ||
Dung tích xi lanh (L) | 3.9 | ||
Tỷ số nén | 16,5;1 | ||
Tốc độ vòng quay | 1500 rpm | ||
Đường kính xiLanh x khoảng chạy (mm) | 102 x 120 | ||
Lượng tiêu hao nhiên liệu (100% tải) (L/h) | 6.3 | 6.9 | |
Lượng gió thoát ra (m3/s) | 129 | ||
Lượng khí dốt (m3/s) | 1.98 | ||
Lượng khí thải ((m3/s)) | 4.27 | ||
Nhiệt độ khí thải (0C) | 410 | ||
Lượng nhớt (L) | 11 | ||
Lượng nước làm mát (L) | 20 | ||
Nhà sản xuất đầu phát | STAMFORD | ||
Model đầu phát | |||
Mạch bảo vệ | Công tắc không khí MCCB | ||
Điện áp dịnh mức/tần suất/ hệ số công suất | 3 pha 4 dây, 220V/380V, 50Hz, đai sau 0,8 | ||
Dao động tần số | >5% | ||
Dao động điện áp không tải | ≥ 95% – 105% | ||
Dao động điện áp có tải | >± 1% | ||
Kiểu kích từ | Không dung chổi than, tự động điều chỉnh điện áp | ||
Cấp cách nhiệt/Cấp bảo vệ | Cấp H/IP23 | ||
ảnh hưởng sóng | TIF<50/THF<2% | ||
Phụ kiện kèm theo | Bình acquy, ống mềm, ống giảm chấn động lằn gợn, mặt bích, bộ giảm âm, tấm lót giảm chấn động. | ||
Kích thước máy không vỏ (D x R x C) | 1.800 x 750 x 1.420 | ||
Trọng lượng máy không vỏ (Kg) | 850 | ||
Kích thước máy có vỏ (D x R x C) | 2.230 x 1.060 x 1.680 | ||
Trọng lượng máy có vỏ | 1.300 |