| Thông số kĩ thuật |
GF – CC350 |
| Liên tục |
Dự phòng |
| Công suất tổ máy (KVA) |
350 |
400 |
| Công suất tổ máy (KW) |
280 |
320 |
| Công suất động cơ tối đa (KW) |
351 |
| Model Động cơ |
NTA855-G4 |
| Nhà sản xuất động cơ |
CUMMINS CCEC |
| Kết cấu động cơ |
4 thì, 6xilanh thẳng hàng |
| Phương thức làm lạnh, (Làm mát động cơ) |
Nắp bảo vệ an toàn đai quạt gió, quạt gió làm lạnh dây Curoa truyền, bộ tản nhiệt két nước đáp ứng nhiệt độ môi trường (40oC) |
| Kiểu điều tốc |
Bộ điều tốc điện tử |
| Phương thức khởi động |
Khởi động điện một chiều 24V, có đầu phát sung điện chỉn lưu Silic |
| Hệ thống lọc động cơ |
Bộ lọc dầu máy, bộ lọc nhiên liệu, bộ lọc không khí kiểu khô |
| Hệ thống nhiên liệu |
Bơm nhiên liệu loại hình A |
| Dung tích xi lanh (L) |
14 |
| Tỷ số nén |
14,0;1 |
| Tốc độ vòng quay |
1500 rpm |
| Đường kính xiLanh x khoảng chạy (mm) |
140 x 152 |
| Lượng tiêu hao nhiên liệu (100% tải) (L/h) |
70.7 |
79.5 |
| Lượng gió thoát ra (m3/s) |
9650 |
| Lượng khí dốt (m3/s) |
434 |
| Lượng khí thải ((m3/s)) |
1225 |
| Nhiệt độ khí thải (0C) |
541 |
| Lượng nhớt (L) |
38.6 |
| Lượng nước làm mát (L) |
63.9 |
| Nhà sản xuất đầu phát |
STAMFORD |
| Model đầu phát |
TFW (MYG)-320 |
| Mạch bảo vệ |
Công tắc không khí MCCB |
| Điện áp dịnh mức/tần suất/ hệ số công suất |
3 pha 4 dây, 220V/380V, 50Hz, đai sau 0,8 |
| Dao động tần số |
>5% |
| Dao động điện áp không tải |
≥ 95% – 105% |
| Dao động điện áp có tải |
>± 1% |
| Kiểu kích từ |
Không dung chổi than, tự động điều chỉnh điện áp |
| Cấp cách nhiệt/Cấp bảo vệ |
Cấp H/IP23 |
| ảnh hưởng sóng |
TIF<50/THF<2% |
| Phụ kiện kèm theo |
Bình acquy, ống mềm, ống giảm chấn động lằn gợn, mặt bích, bộ giảm âm, tấm lót giảm chấn động. |
| Kích thước máy không vỏ (D x R x C) |
3.020 x 1.100 x 1.900 |
| Trọng lượng máy không vỏ (Kg) |
2.950 |
| Kích thước máy có vỏ (D x R x C) |
4.225 x 1.460 x 2.150 |
| Trọng lượng máy có vỏ |
4.000 |