Máy nén khí đầu liền ABAC 221
Thông số kĩ thuật
Model
|
POSITION 221
|
POSITION 241
|
Dung tích bình chứa (L)
|
24
|
24
|
Lưu lượng (lít/phút)
|
220
|
240
|
Công suất (HP/KW)
|
1.5/1.1
|
2.0/1.5
|
Tốc độc quay (V/phút)
|
2850
|
2850
|
Điện áp sử dụng (V)
|
220-230
|
220-230
|
Áp lực làm việc (bar)
|
8
|
8
|
Kích thước DxRxC (mm)
|
600x275x590
|
600x275x590
|
Trọng lượng (Kg)
|
24
|
25
|